Công khai chất lượng cuối học kỳ 2 năm học 2013-2014.


  Biểu mẫu 06

 

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU

 TRƯỜNG TH YÊN THỌ

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế

Học kỳ II năm học  2013 - 2014

Đơn vị: học sinh

 

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 1

Lớp 2

Lớp 3

Lớp 4

Lớp 5

I

Tổng số học sinh

428

115

89

83

67

74

II

Số học sinh học 2 buổi/ngày

(tỷ lệ so với tổng số)

206

70

35

33

34

34

III

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

 

 

 

 

 

 

1

Thực hiện đầy đủ

(tỷ lệ so với tổng số)

428/428

115/115

89/89

83/83

67/67

74/74

IV

Số học sinh chia theo học lực

 

 

 

 

 

 

1

Tiếng Việt

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

257/428

80/115

50/89

46/83

29/67

52/74

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

134/428

28/115

30/89

27/83

29/67

20/74

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

37/428

7/115

9/89

10/83

9/67

2/74

2

Toán

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

272/428

86/115

59/89

46/83

35/67

46/74

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

117/428

24/115

23/89

29/83

17/67

24/74

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

39/428

5/115

7/89

8/83

15/67

4/74

3

Khoa  học

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

107/141

 

 

 

47/67

60/74

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

27/141

 

 

 

16/67

11/74

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

7/141

 

 

 

4/67

3/74

4

Lịch sử và Địa lí

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

107/141

 

 

 

30/67

52/74

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

35/141

 

 

 

20/67

15/74

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

24/141

 

 

 

17/67

7/74

5

Tiếng nước ngoài

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

232/428

72/115

43/89

55/83

28/67

34/74

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

129/428

31/115

29/89

24/83

26/67

19/74

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

67/428

12/115

17/89

4/83

13/67

21/74

7

Tin học

 

 

 

 

 

 

a

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

78/224

 

 

25/83

25/67

28/74

b

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

119/224

 

 

36/83

41/67

42/74

c

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

27/224

 

 

22/83

1/67

4/74

8

Đạo đức

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

290/428

81/115

62/89

50/83

47/67

50/75

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

138/428

34/115

27/89

33/83

20/67

24/74

9

Tự nhiên và Xã hội

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

180/287

72/115

61/89

47/83

 

 

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

107/287

43/115

89/28

36/83

 

 

10

Âm nhạc

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

213/428

72/151

56/89

37/83

21/67

27/74

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

215/428

43/115

33/89

46/83

46/67

47/74

11

Mĩ thuật

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

253/428

81/115

65/89

47/83

26/67

34/74

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

175/428

34/115

24/89

36/83

41/67

40/74

12

Thủ công (Kỹ thuật)

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

260/428

68/115

65/89

55/83

67/39

33/74

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

168/428

47/115

24/89

28/83

28/67

41/74

13

Thể dục

 

 

 

 

 

 

a

Hoàn thành tốt (A+)

(tỷ lệ so với tổng số)

240/428

81/115

46/89

41/83

31/67

41/74

b

Hoàn thành (A)

(tỷ lệ so với tổng số)

188/428

34/115

43/89

42/83

36/67

33/74

V

Tổng hợp kết quả cuối năm

 

 

 

 

 

 

1

Lên lớp thẳng

(tỷ lệ so với tổng số)

428/428

115115

89/89

83/83

67/67

74/74

 

a

Trong đó:

Học sinh giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

198/428

74/115

43/89

38/83

15/67

28/74

b

Học sinh tiên tiến

(tỷ lệ so với tổng số)

144/428

32/115

33/89

28/83

30/67

21/74

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                Đông Triều , ngày  27  tháng 05 năm 2014

                                                                                         Thủ trưởng đơn vị

 

                                                                                                      (đã ký)   

 

 

                                                                                                      Đỗ Văn Lệ