Biểu mẫu 06
Biểu mẫu 06
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG TH YÊN THỌ
THÔNG BÁO
Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế
Học kỳ I năm học 2013 - 2014
Đơn vị: học sinh
STT | Nội dung | Tổng số | Chia ra theo khối lớp | |||||
Lớp 1 | Lớp 2 | Lớp 3 | Lớp 4 | Lớp 5 | ||||
I | Tổng số học sinh | 430 | 115 | 89 | 83 | 68 | 75 | |
II | Số học sinh học 2 buổi/ngày (tỷ lệ so với tổng số) | 178 | 70 | 35 | 33 | 35 | 35 | |
III | Số học sinh chia theo hạnh kiểm |
|
|
|
|
|
| |
1 | Thực hiện đầy đủ (tỷ lệ so với tổng số) | 430/430 | 115/115 | 89/89 | 83/83 | 68/68 | 75/75 | |
IV | Số học sinh chia theo học lực |
|
|
|
|
|
| |
1 | Tiếng Việt |
|
|
|
|
|
| |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 242/430 | 80/115 | 48/89 | 45/83 | 27/68 | 42/75 | |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 152/430 | 30/115 | 28/89 | 36/83 | 33/68 | 25/75 | |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 34/430 | 5/115 | 11/89 | 2/83 | 8/68 | 8/75 | |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 2/430 |
| 2/89 |
|
|
| |
2 | Toán |
|
|
|
|
|
| |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 262/430 | 99/115 | 51/89 | 46/83 | 14/68 | 52/75 | |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 120/430 | 15/115 | 26/89 | 21/83 | 41/68 | 17/75 | |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 43/430 | 1/115 | 8/89 | 16/83 | 12/68 | 6/75 | |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 5/430 |
| 4/89 |
| 1/68 |
| |
3 | Khoa học |
|
|
|
|
|
| |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 118/430 |
|
|
| 50/68 | 68/75 | |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 24/430 |
|
|
| 17/68 | 7/75 | |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 1/430 |
|
|
| 1/68 |
| |
4 | Lịch sử và Địa lí |
|
|
|
|
|
| |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 49/430 |
|
|
| 17/68 | 32/75 | |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 66/430 |
|
|
| 30/68 | 36/75 | |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 24/430 |
|
|
| 19/68 | 5/75 | |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 4/430 |
|
|
| 2/68 | 2/75 | |
5 | Tiếng nước ngoài |
|
|
|
|
|
| |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 246/430 | 86/115 | 69/89 | 40/83 | 24/68 | 27/75 | |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 113/430 | 16/115 | 13/89 | 29/83 | 34/68 | 21/75 | |
c | Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) | 61/430 | 11/115 | 3/89 | 12/83 | 10/68 | 25/75 | |
d | Yếu (tỷ lệ so với tổng số) | 10/430 | 2/115 | 4/89 | 2/83 |
| 2/75 | |
7 | Tin học |
|
|
|
|
|
| |
a | Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) | 65/430 |
|
| 21/83 | 20/68 | 24/75 | |
b | Khá (tỷ lệ so với tổng số) | 126/430 |
|
| 40/83 | 46/68 | 40/75 | |
8 | Đạo đức |
|
|
|
|
|
| |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 298/430 | 85/115 | 67/89 | 51/83 | 39/68 | 56/75 | |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 132/430 | 30/115 | 22/89 | 32/83 | 29/68 | 19/75 | |
9 | Tự nhiên và Xã hội |
|
|
|
|
|
| |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 199/430 | 79/115 | 66/89 | 54/83 |
|
| |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 88/430 | 36/115 | 23/89 | 29/83 |
|
| |
10 | Âm nhạc |
|
|
|
|
|
| |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 248/430 | 81/115 | 57/89 | 51/83 | 32/68 | 27/75 | |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 182/430 | 34/115 | 32/89 | 32/83 | 36/68 | 48/75 | |
c | Chưa hoàn thành (B) (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
11 | Mĩ thuật |
|
|
|
|
|
| |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 304/430 | 82/115 | 85/89 | 59/83 | 39/68 | 39/75 | |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 126/430 | 33/115 | 4/89 | 24/83 | 29/68 | 36/75 | |
12 | Thủ công (Kỹ thuật) |
|
|
|
|
|
| |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 288/430 | 76/115 | 78/89 | 56/83 | 41/68 | 37/75 | |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 142/430 | 39/115 | 11/89 | 27/83 | 27/68 | 38/75 | |
13 | Thể dục |
|
|
|
|
|
| |
a | Hoàn thành tốt (A+) (tỷ lệ so với tổng số) | 244/430 | 83/115 | 45/89 | 45/83 | 31/68 | 40/75 | |
b | Hoàn thành (A) (tỷ lệ so với tổng số) | 186/430 | 32/115 | 44/89 | 38/83 | 37/68 | 35/75 | |
V | Tổng hợp kết quả cuối năm |
|
|
|
|
|
| |
1 | Lên lớp thẳng (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
a | Trong đó: Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
b | Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
2 | Lên lớp (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
3 | Kiểm tra lại (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
4 | Lưu ban (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
5 | Bỏ học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
VI | Số học sinh đã hoàn thành chương trình cấp tiểu học (tỷ lệ so với tổng số) |
|
|
|
|
|
| |
Đông Triều , ngày 29 tháng 12 năm 2013
Thủ trưởng đơn vị
Đỗ Văn Lệ