Phân công giảng dạy
TT | Họ và tên | Ngày, tháng | Chức vụ | Chuyên môn | Điện thoại | |
Trình | Nhiệm vụ phân công | |||||
A | B | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
1 | Phạm Văn Lượng | 18/091961 | HT | ĐH | Dạy thay | 0919745528 |
2 | Lương Thanh Nga | 23/01/1985 | GV | ĐH | Dạy Thể dục khối 1+2+3+4+5 | 0973258136 |
3 | Trần Thị Hoàn | 6/17/1979 | TTCM | ĐH | GVCN 1B | 0978612087 |
4 | Phạm Thị Lê | 13/6/1974 | TPCM | ĐH | GVCN 4A | 0904402035 |
5 | Đỗ Thị Vân | 04/02/1989 | GV | CĐ | GVCN 3B | 0972552825 |
6 | Lê Thị Lợi | 5/1/1961 | GV | CĐ | GVCN 4B | 01692467210 |
7 | Nguyễn Thị Viện | 10/10/1964 | GV | CĐ | GVCN 5B | 01646396968 |
8 | Nguyễn Thị Mai | 10/6/1961 | GV | TC | GVCN 2B | 0902206198 |
9 | Lê Thị Ngọc Diệp | 9/21/1969 | GV | TC | GVCN 2D | 0333586438 |
10 | Trần Thị Hoa | 12/4/1961 | GV | TC | GVCN 2C | 0934696557 |
11 | Nguyễn Thị Thảo | 9/17/1985 | GV | ĐH | GV Âm nhạc 1+2+3 | 01286099888 |
12 | Trần Thị Lê Dung | 3/25/1988 | GV | ĐH | GVCN 1D | 0976323431 |
13 | Vũ Đình Anh | 9/14/1988 | GV | ĐH | GVCN 5A | 0936216111 |
14 | Vũ Thị Bảo | 5/15/1986 | GV | ĐH | GVCN 1A | 0984831882 |
15 | Lê Thị Hồng Quyên | 7/7/1982 | GV | ĐH | Tiếng Anh 1+2+5 | 0947711436 |
16 | Bùi Thị Tuyến | 27/12/1976 | TPT | CĐ | Âm nhạc | 0936918545 |
17 | Nguyễn Thị Minh Thảo | 7/10/1976 | GV | ĐH | Tiếng Anh 3+4+5 | 01282227086 |
18 | Đỗ Thị Dung | 2/2/1986 | GV | CĐ | GVCN 2A | 0979554054 |
19 | Chu Minh Thùy | 3/18/1988 | GV | ĐH | GV Mĩ thuật 1+2+3+4+5 | 0904271033 |
20 | Phạm Xuân Thắng | 8/17/1975 | TT-VP | ĐH | Kế toán | 0934201688 |
21 | Đoàn Thị Lan Sen | 1/3/1984 | HC | TC | VT – HC | 0936630048 |
22 | Nguyễn Thị Kim Dung | 5/1/1984 | HC | ĐH | Tin học văn phòng | 0936882872 |
23 | Nguyễn Thị Thúy | 8/26/1984 | GV | CĐ | GVCN 1C | 01696824823 |
24 | Nguyễn Thanh Thủy | 3/1/1991 | GV | TC | Tbi – TV | 01666559191 |
25 | Ngô Thị Hường | 11/23/1984 | GV | ĐH | GVCN 3A | 0975108224 |
Ngừoi lập bảng Hiệu trưởng
(đã kí)
Vũ Đình Anh Phạm Văn Lượng