công khai thông tin cơ sở vật chất - năm học 2018 - 2019
Biểu mẫu 07
PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG TIỂU HỌC YÊN THỌ
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của trường tiểu học, năm học 2018 - 2019
STT | Nội dung | Số lượng | Bình quân |
I | Số phòng học/số lớp | 16/18 | Số m2/học sinh |
II | Loại phòng học |
| - |
1 | Phòng học kiên cố | 18 | 1,7m2/hs |
2 | Phòng học bán kiên cố |
| - |
3 | Phòng học tạm |
| - |
4 | Phòng học nhờ, mượn |
| - |
III | Số điểm trường lẻ | 0 | - |
IV | Tổng diện tích đất (m2) | 15.580m2 | 30,7m2/hs |
V | Diện tích sân chơi, bãi tập (m2) | 3.000m2 | 5,9m2/hs |
VI | Tổng diện tích các phòng | 18 | 945m2 |
1 | Diện tích phòng học (m2) | 54m2 | 0,1m2/hs |
2 | Diện tích thư viện (m2) | 27m2 | 0,053m2/hs |
3 | Diện tích phòng giáo dục thể chất hoặc nhà đa năng (m2) |
|
|
4 | Diện tích phòng giáo dục nghệ thuật (m2) |
|
|
5 | Diện tích phòng ngoại ngữ (m2) |
|
|
6 | Diện tích phòng học tin học (m2) | 54m2 | 0,1m2/hs |
7 | Diện tích phòng thiết bị giáo dục (m2) |
|
|
8 | Diện tích phòng hỗ trợ giáo dục học sinh khuyết tật học hòa nhập (m2) |
|
|
9 | Diện tích phòng truyền thống và hoạt động Đội (m2) | 18m2 | 0,035m2/hs |
VII | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu (Đơn vị tính: bộ) |
| Số bộ/lớp |
1 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu hiện có theo quy định |
|
|
1.1 | Khối lớp 1 | 4 | 1bộ/1lớp |
1.2 | Khối lớp 2 | 3 | 1bộ/1lớp |
1.3 | Khối lớp 3 | 3 | 1bộ/1lớp |
1.4 | Khối lớp 4 | 3 | 1bộ/1lớp |
1.5 | Khối lớp 5 | 3 | 1bộ/1lớp |
2 | Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu còn thiếu so với quy định |
|
|
2.1 | Khối lớp 1 | - |
|
2.2 | Khối lớp 2 | - |
|
2.3 | Khối lớp 3 | - |
|
2.4 | Khối lớp 4 | - |
|
2.5 | Khối lớp 5 | - |
|
VIII | Tổng số máy vi tính đang được sử dụng phục vụ học tập (Đơn vị tính: bộ) | 21 | 24hs/bộ |
IX | Tổng số thiết bị dùng chung khác |
| Số thiết bị/lớp |
1 | Ti vi |
|
|
2 | Cát xét |
|
|
3 | Đầu Video/đầu đĩa |
|
|
4 | Máy chiếu OverHead/projector/vật thể | 10 | 0,62 TB/1 lớp |
5 | Thiết bị khác... |
|
|
6 | ….. |
|
|
| Nội dung | Số lượng(m2) |
X | Nhà bếp | 48m2 |
XI | Nhà ăn | 70m2 |
| Nội dung | Số lượng phòng, tổng diện tích (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân/chỗ |
XII | Phòng nghỉ cho học sinh bán trú |
|
|
|
XIII | Khu nội trú |
|
|
|
XIV | Nhà vệ sinh | Dùng cho giáo viên | Dùng cho học sinh | Số m2/học sinh | ||
| Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | ||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh* | 01 |
| 02 |
| 0,12m2//hs |
2 | Chưa đạt chuẩn vệ sinh* |
|
|
|
|
|
(*Theo Thông tư số 41/2010/TT-BGDĐT ngày 30/12/2010 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường tiểu học và Thông tư số 27/2011/TT-BYT ngày 24/6/2011 của Bộ Y tế ban hành quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu- điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh).
|
| Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh | X |
|
XVI | Nguồn điện (lưới, phát điện riêng) | X |
|
XVII | Kết nối internet | X |
|
XVIII | Trang thông tin điện tử (website) của trường | X |
|
XIX | Tường rào xây | X |
|
| Yên Thọ, ngày 01 tháng 9 năm 2018 (Đã kí)
Vũ Thị Phương Thảo |